[giaban]Liên hệ[/giaban]
[model] PVS, IPH, HGP,... [/model]
[chitiet]
Để đáp ứng nhanh nhất nhu cầu khách hàng, trong kho chúng tôi luôn để tồn một lượng hàng lớn để luôn sẵn sàng đáp ứng kịp thời nhu cầu của quý khách hàng trong trường hợp cần thiết.
Ngoài ra với đội ngũ kỹ sư thủy lực giỏi, giầu kinh nghiệm, chúng tôi có thể tư vấn chuyển đổi tương đương giúp khách hàng khắc phục sự cố khi bơm van không còn sản xuất, hoặc thời gian đặt hàng chính hãng quá dài.
Đặc biệt do thù ở khu vưc ven biển với nghề đánh bắt hải sản, cảng biển, .... nên chúng tôi có đầy đủ các thiết bị thủy lực cho tời kéo cá, Pót lái tàu , cẩu tàu, lái tàu, thiết bị nâng hạ,.....
Trong lĩnh vực xây dựng chúng tôi có các bơm van thủy lực cho máy đánh đai, máy cắt đai, máy bẻ đai, máy đào PC01, PC02, PC03, PC 04, PC05....Bơm 2 khoang ,3 khoang vỏ gang chuyên lắp cho cẩu kato,tadano từ 10
tấn,15 tấn,20 tấn đến 50.
Các mã hàng tồn kho thủy lực luôn thay đổi nên quý khách vui lòng liên hệ khi cần thiết để chúng tôi cho thông tin cập nhật nhất.
Van chống lún có chỉnh áp, van cân bằng, van chống lún một chiều .....của Oleo Web - Italia
Van thủy lực rexroth loại 4WE
Van nâng thủy lực loại 2/2 ( 2 cửa 2 vị trí) loại chặn một chiều và chặn cả hai chiều, ren 1/4" và 3/8" dùng điện 12 VDC và 24 VDC chuyên dụng cho các hệ thống nâng hạ, xe bửng nâng, bàn nâng....
Cuộn hút van thủy lực hay còn gọi là cuộn coil van điện từ thủy lực .
Van thủy lực Danfoss
Tên hàng | Model | ||||||
Van cân bằng 3/8", chỉnh 1 đầu ren | VBCL3802SS | ||||||
Van cân bằng 1/2", chỉnh 1 đầu ren | VBCL1202SS | ||||||
Van cân bằng 3/4", chỉnh 1 đầu ren | VBCL3402S | ||||||
Van cân bằng 3/8", chỉnh 1 đầu bích | VBCB3802S | ||||||
Van cân bằng 3/8", chỉnh 1 đầu bích | VBLF3802 | ||||||
Van cân bằng 1/2", chỉnh 1 đầu bích | VBLF1202 | ||||||
Van cân bằng 3/8", chỉnh 2 đầu ren | VBCD3802SS | ||||||
Van cân bằng 1/2", chỉnh 2 đầu ren | VBCD1202SS | ||||||
Van cân bằng 3/4", chỉnh 2 đầu ren | VBCD3402S | ||||||
Van cân bằng 3/8", chỉnh 2 đầu bích | VBCF3802S | ||||||
Van cân bằng 1/2", chỉnh 2 đầu bích | VBCF1202S | ||||||
Van 1 chiều có điều khiển 3/8" |
|
VRPE380 | |||||
Van 1 chiều có điều khiển 1/2" | VRPE120 | ||||||
Van chống lún 1 chiều ren 3/8" | VRSE380 | ||||||
Van chống lún 1 chiều ren 1/2" | VRSE120 | ||||||
Van chống lún 2 chiều ren 3/8" | VRDE380 | ||||||
Van chống lún 2 chiều ren 1/2" | VRDE120 | ||||||
Van chống lún 2 chiều ren 3/4" | VRDE340 | ||||||
Van chống lún 2 chiều vuông 1/2" | VRDL120 | ||||||
Van chống lún 2 chiều bích 35L/p | VRDF-380 -1-0 | ||||||
Van chống lun 2 chiều bích 50l/p | VRDF-120-1-0 | ||||||
Van an toàn A-B , 1/2" | VBDC-120-3-K | ||||||
Van thứ tự: 40L/p, 350bar | VSL1203 | ||||||
Van an toàn ren 3/8", 40l/p, 350bar | VMDR40-380-3 | ||||||
Van an toàn ren 1/2", 40l/p, 350bar | VMDR40-120-3 | ||||||
Van an toàn ren 1/2", 80l/p, 350bar | VMDR90-120-3 | ||||||
Van an toàn ren 3/4", 80l/p, 350bar | VMDR90-340-3 | ||||||
Van an toàn ren 1", 120l/p, 350bar | VMDR120-100-3 | ||||||
Van chặn 2/2, Max 60L/p, 300bar | FCM120 | ||||||
Van tiết lưu 2 chiều ren 1/4, 15l/p | STB140, 400bar | ||||||
Van tiết lưu 2 chiều ren 3/8, 30l/p | STB380, 400bar | ||||||
Van tiết lưu 2 chiều ren 1/2, 50l/p | STB120, 400bar | ||||||
Van tiết lưu 1 chiều ren 1/4, 15l/p | STU140 | ||||||
Van tiết lưu 1 chiều ren 3/8, 30l/p | STU380 | ||||||
Van tiết lưu 1 chiều ren 1/2, 50l/p | STUF120 | ||||||
Van tiết lưu 1 chiều ren 3/4, 80l/p | STUF340 | ||||||
Van tiết lưu 1 chiều ren 1" , 150l/p | STUF100 | ||||||
Van 1 chiều 3/4", 90l/p, áp 6bar | VUR-340-SP-6 | ||||||
Van 1 chiều 1", 150l/p, áp 6bar | VUR-100-SP-6 | ||||||
Van 1 chiều 1- 1/4", 200l/p, 6bar | VUR-114-SP-6 |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 2.5MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 5MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 10MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 25MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 40MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 63MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 80MCY14-1B |
Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 160MCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25PCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63PCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25SCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 40SCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63SCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 80SCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25YCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63YCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 80YCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 250YCY14-1B |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO28DR/31R |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO45DR/31R |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO71DR/31R-PPA12N00 |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VS100DR/31R-PPA12N00 |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | HY63Y-RP |
Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | HY100P-RP |
Motor thủy lực piston | 25MCM14-1B |
Motor thủy lực piston | 40MCM14-1B |
Danh sách các mã hàng tồn kho:
STT | Tên gọi | Mã hiệu sản phẩm | Hãng sản xuât | ||
1 | Bơm thủy lực | SS-G01-C5-R-C2-31 | Nachi | ||
2 | Bơm thủy lực | SS-G01-C5-R-C230-31 | Nachi | ||
3 | Bơm thủy lực | IPH-5B-64-11 | Nachi | ||
4 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N3-12 | Nachi | ||
5 | Bơm thủy lực | NSP-20-22V1-A4-12 | Nachi | ||
6 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A1-1A2-13 | Nachi | ||
7 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A2-1A2-22 | Nachi | ||
8 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N1-12 | Nachi | ||
9 | Van thủy lực | SS-G01-C4-R-C230-31 | Nachi | ||
10 | Bơm thủy lực | IPH-5B-64-11 | Nachi | ||
11 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N1-12 | Nachi | ||
12 | Van thủy lực | SS-G01-C4-R-C230-31 | Nachi | ||
13 | Bơm thủy lực | IHP-5B-40-11 | Nachi | ||
14 | Bơm thủy lực | IPH-3B-10-20 | Nachi | ||
15 | Van thủy lực | GR-G01-A1-20 | Nachi | ||
16 | Bơm thủy lực | IPH-2A-8-11 | (IPH-2B-8-11+ IHM-2-10) | Nachi | |
17 | Bơm thủy lực | IPH-4B-32-20 | Nachi | ||
18 | Bơm thủy lực | IPH-4B-20-20 | Nachi | ||
19 | Van thủy lực | SS-G01-A3X-R-C1-31 | Nachi | ||
20 | Van thủy lực | OG-G01-A1-21 | Nachi | ||
21 | Bơm thủy lực | VDR-1A-1A3-22 | Nachi | ||
22 | Van thủy lực | SS-G03-A3X-R-C1-22 | Nachi | ||
23 | Van thủy lực | TL-G03-2-11 | Nachi | ||
24 | Van thủy lực | SS-G03-A3X-R-C1-22 | Nachi | ||
25 | Van thủy lực | SA-G01-C5-C1-31 | Nachi | ||
26 | Van thủy lực | SA-G01-C5-R-C230-31 | Nachi | ||
27 | Bơm thủy lực | UVC-1A-A2-22AE-4D-6018F | Nachi | ||
28 | Bơm thủy lực | UVN-1A-1A4-1.5-4-11 | Nachi | ||
29 | Van thủy lực | OGS-G01-PCC-K-D2-22 | Nachi | ||
30 | Van thủy lực | SS-G01-A3X-R-D2-31 | Nachi | ||
31 | Van thủy lực | EPR-G01-B-0000-12 | Nachi | ||
32 | Van thủy lực | OG-G01-P1-21 | Nachi | ||
33 | Van thủy lực | SE-G01-E3X-GR-D2-40 | Nachi | ||
34 | Van thủy lực | SE-G01-C6-GR-D2-40 | Nachi | ||
35 | Van thủy lực | PVS-1B-22N2-12 | Nachi | ||
36 | Van thủy lực | SS-G03-A3X-R-C1-J22 | Nachi | ||
37 | Van thủy lực | SS-G03-A5-R-C1-J22 | Nachi | ||
38 | Van thủy lực | LMUF6 | Nachi | ||
39 | Van thủy lực | SL-G01-C5-R-D2-31 | Nachi | ||
40 | Van thủy lực | OGS-G01-PCC-K-D2-22 | Nachi | ||
41 | Bơm thủy lực | UVN-1A-1A4-2.2-Q25-6063B | Nachi | ||
42 | Van thủy lực | SS-G01-C6-R-C2-31 | Nachi | ||
43 | Van thủy lực | SS-G01-C5-GR-D2-31 | Nachi | ||
44 | Bơm thủy lực | IPH-5B-40-11 | Nachi | ||
45 | Bơm thủy lực | IPH-5B-64-11 | Nachi | ||
46 | Bơm thủy lực | PZS-4B-100N4-10 | Nachi | ||
47 | Van thủy lực | SS-G03-C5-GR-C1-22 | Nachi | ||
48 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A2-1A2-U-13 | Nachi | ||
49 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A1-1A1-U-13 | Nachi | ||
50 | Van thủy lực | SS-G03-C5-R-C1-21 | Nachi | ||
51 | Bơm thủy lực | NSP-20E-15V1A2-12 | Nachi | ||
52 | Bơm thủy lực | NSP-20E-15V1A4-12 | Nachi | ||
53 | Van thủy lực | SE-G03-C6-GR-D2-30 | NACHI | ||
54 | Bơm thủy lực | IPH-4B-32-20 | NACHI | ||
55 | Van thủy lực | ESH-G03-D580S2-8194B | NACHI | ||
56 | Bơm thủy lực | NSP-20E-15V1A2-12 (bơm : UVN-1A-1A2-1.5E-4-11) | NACHI | ||
57 | Bơm thủy lực | EBK-20-15-1-10 | NACHI | ||
58 | Van thủy lực | SS-G01-C6-GR-C1-31 | NACHI | ||
59 | Van thủy lực | OCP-G01-W2-21 | NACHI | ||
60 | Van thủy lực | OCF-G01-W40-Y-30 | NACHI | ||
61 | Van thủy lực | BV-T06-21 | NACHI | ||
62 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N3-12 | NACHI | ||
63 | Bơm thủy lực | BV-T06-21 | NACHI | ||
64 | Bơm thủy lực | PZ-4B-100E3A-10 | NACHI | ||
65 | Van thủy lực | S-G01-B3X-GRZ-D2-5548A | NACHI | ||
66 | Bơm thủy lực | PSF-101000 | NACHI | ||
67 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N3-Z-12 | NACHI | ||
68 | Van thủy lực | SS-G01-C6-GR-D2-31 |
Nachi | ||
69 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N3-Z-12 | Nachi | ||
70 | Bơm thủy lực | PSF-101000 | Nachi | ||
71 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N3-Z-12 | Nachi | ||
72 | Bơm thủy lực | PSF-101000 | Nachi | ||
73 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N3-12 | Nachi | ||
74 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A2-1A2-13 | Nachi | ||
75 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A2-1A2-14 | Nachi | ||
76 | Van thủy lực | SS-G03-C5-GR-D2-22 | Nachi | ||
77 | Van thủy lực | SA-G01-C6-R-C1-31 | Nachi | ||
78 | Bơm thủy lực | IPH-3B-13-20 | Nachi | ||
79 | Bơm thủy lực | IPH-3B-16-20 | Nachi | ||
80 | Bơm thủy lực | IPH-2B-6.5-11 | Nachi | ||
81 | Bơm thủy lực | IPH-2B-6.5-11 | Nachi | ||
82 | Van thủy lực | SS-G03-C5-R-C2-J22 | Nachi | ||
83 | Van thủy lực | SS-G03-C5-R-C230-J22 | Nachi | ||
84 | Van thủy lực | SS-G01-A3X-R-D2-31 | Nachi | ||
85 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N2-12 | Nachi | ||
86 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N2-12 | Nachi | ||
87 | Bơm thủy lực | UVN-1A-0A4-1.5-4-11 | Nachi | ||
88 | Bơm thủy lực | VDR-11A-1A2-1A2-13 | Nachi | ||
89 | Van thủy lực | SA-GO1-C6-R-C1-31 | Nachi | ||
90 | Van thủy lực | SA-GO1-C6-R-C1-31 | Nachi | ||
91 | Bơm thủy lực | IPH-3A-10-20 | Nachi | ||
92 | Bơm thủy lực | IPH-2A-6.5L-11 | Nachi | ||
93 | Bơm thủy lực | IPH-2A-6.5L-11 | Nachi | ||
94 | Van thủy lực | SA-G01-A3X-C1-31 | Nachi | ||
95 | Van thủy lực | SA-G03-H3X-C1-21 | Nachi | ||
96 | Van thủy lực | LVS2-03G-A2-T --> LVSH-203G-A2-TB | Nachi | ||
97 | Van thủy lực | SA-G01-A3X-C1-31 | Nachi | ||
98 | Van thủy lực | SA-G03-H3X-C1-21 | Nachi | ||
99 | Van thủy lực | LVS2-03G-A2-T --> LVSH-203G-A2-TB | Nachi | ||
100 | Van thủy lực | TL-G03-2-11 | Nachi | ||
101 | Bơm thủy lực | IPH-6B-80-11 | Nachi | ||
102 | Bơm thủy lực | IPH-6B-80-11 | Nachi | ||
103 | Bơm thủy lực | IPH-5B-50-11 | Nachi | ||
104 | Bơm thủy lực | IPH-5B-64-11 | Nachi | ||
105 | Bơm thủy lực | IPH-5B-64-11(by air..) | Nachi | ||
106 | Bơm thủy lực | VDR -1A-1A3-22 | Nachi | ||
107 | Bơm thủy lực | MVD-1-115-10 | Nachi | ||
108 | Van thủy lực | SS-G03-C6-GR-D2-J21 | Nachi | ||
109 | Van thủy lực | SS-G03-C6-GR-D2-J21 | Nachi | ||
110 | Van thủy lực | CFR-T03-10 | Nachi | ||
111 | Van thủy lực | TL-G03-2-20 | Nachi | ||
112 | Bơm thủy lực | Q-G10-2E-21 | Nachi | ||
113 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A2-1A2-U-13 | Nachi | ||
114 | Bơm thủy lực | PVS-2B-45N2-12 | Nachi | ||
115 | Bơm thủy lực | PVS-2B-45N2-12 | Nachi | ||
116 | Van thủy lực | SL-G01-C5-GR-C1-31 | Nachi | ||
117 | Van thủy lực | SL-G01-C5-GR-C1-31 | Nachi | ||
118 | Van thủy lực | IPH-6A-100-11 | Nachi | ||
119 | Bơm thủy lực | IPH-6A-100-11 | Nachi | ||
120 | Bơm thủy lực | PVS-1B-22N3-12 | Nachi | ||
121 | Van thủy lực | SS-G01-E3X-R-C230-31 | Nachi | ||
122 | Van thủy lực | Van
SS-G01-E3X-GR-D2-31 (24V) |
Nachi | ||
123 | Van thủy lực | Van SE-G01-C5-GR-D2-40 (24V) | Nachi | ||
124 | Van thủy lực | SS-G01-C5-R-C230-31 | Nachi | ||
125 | Van thủy lực | SS-G01-C5-R-C2-31 | Nachi | ||
126 | Van thủy lực | SS-G03-C6-GR-D2-J22 | Nachi | ||
127 | Van thủy lực | OCP-G01-W2-21 | Nachi | ||
128 | Van thủy lực | OCQ-G01-A12-20 | Nachi | ||
129 | Van thủy lực | OQ-G01-P21-20 | Nachi | ||
130 | Van thủy lực | OF-G01-P20-20 | Nachi | ||
131 | Van thủy lực | OC-G01-T2-20 | Nachi | ||
132 | Van thủy lực | OR-G01-P3-20 | Nachi | ||
133 | Van thủy lực | OR-G03-P3-J50 | Nachi | ||
134 | Van thủy lực | OC-G03-P2-J50 | Nachi | ||
135 | Van thủy lực | OF-G03-P60-J50 | Nachi | ||
136 | Van thủy lực | OQ-G03-P2E-J50 | Nachi | ||
137 | Van thủy lực | OCQ-G03-B1E-J50 | Nachi | ||
138 | Van thủy lực | OCP-G03-W2-J50 | Nachi | ||
139 | Van thủy lực | OG-G03-P1-J51 | Nachi | ||
140 | Van thủy lực | OG-G03-P3-J51 | Nachi | ||
141 | Van thủy lực | OCY-G03-W-X-J51 | Nachi | ||
142 | Van thủy lực | OCY-G01-P-20 | Nachi | ||
143 | Van thủy lực | OCY-G01-W-X-20 | Nachi | ||
144 | Van thủy lực | OG-G01-P2-21 | Nachi | ||
145 | Bơm thủy lực | IPH-4B-25-20 (1Pcs) | Nachi | ||
146 | Van thủy lực | SL-G01-C5-GR-C1-31 | Nachi | ||
147 | Van thủy lực | SL-G01-E3X-R-C1-31 | Nachi | ||
148 | Van thủy lực | SL-G01-C6-GR-C1-31 | Nachi | ||
149 | Van thủy lực | SS-G01-A3X-R-C1-31 | Nachi | ||
150 | Van thủy lực | SS-G01-C6-R-C1-31 | Nachi | ||
151 | Van thủy lực | OCP-G01-A1-21 | Nachi | ||
152 | Van thủy lực | OCY-G01-W-X-20 | Nachi | ||
153 | Van thủy lực | SS-G01-E3X-GR-D2-31 | Nachi | ||
154 | Van thủy lực | ECB64-C115 | Nachi | ||
155 | Van thủy lực | EDC64-C115 | Nachi | ||
156 | Van thủy lực | SS-G01-C5-R-C1-31 | Nachi | ||
157 | Van thủy lực | SS-G01-C5-R-E1-31 | Nachi | ||
158 | Bơm thủy lực | UVN-1A-0A2-0.7-4-12 | Nachi | ||
159 | Bơm thủy lực | UVN-1A-0A2-0.7-4-12 (by air) | Nachi | ||
160 | Van thủy lực | TL-G03-2-20 | Nachi | ||
161 | Van thủy lực | SS-G01-C5-R-C1-31 | Nachi | ||
162 | Bơm thủy lực | NSP-20E-15V1A2-20 | Nachi | ||
163 | Bơm thủy lực | CTN-G02-2-11 | Nachi | ||
164 | Van thủy lực | FR-G03-10 | Nachi | ||
165 | Van thủy lực | SS-G03-A3X-R-C2-22 | Nachi | ||
166 | Bơm thủy lực | PVS-1A-22N1-12 | Nachi | ||
167 | Bơm thủy lực | UVN-1A-0A4-1.5-4-11 --> UVN-1A-0A4-1.5-4-12 (1.5KW,200/220V,3P, 50/60HZ) | Nachi | ||
168 | Van thủy lực | VDC-2A-2A3-20 | Nachi | ||
169 | Van thủy lực | VDC-1B-1A3-U-20 --> VDC-1B-1A3-20 | Nachi | ||
170 | Bơm thủy lực | EAC64-C230 ->EAC64-C | Nachi | ||
171 | Bơm thủy lực | SS-G03-C5-R-C2-J22 | Nachi | ||
172 | Bơm thủy lực | EBB64-C115 | Nachi | ||
173 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A3-1A3-22 | Nachi | ||
174 | Bơm thủy lực | IPH-3B-10-20 | Nachi | ||
175 | Bơm thủy lực | PZS-4B-100N4-10 | Nachi | ||
176 | Van thủy lực | RI - G03 - 3 – 20 | Nachi | ||
177 | Van thủy lực | Q - G06 - 4D - 21 | Nachi | ||
178 | Bơm thủy lực | IPH-24B-6.5-32-11 (by sea) | Nachi | ||
179 | Bơm thủy lực | IPH-24B-6.5-32-11(by air) | Nachi | ||
180 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N3-12 | Nachi | ||
181 | Bơm thủy lực | UVN-1A-1A3-1.5-4-11à UVN-1A-1A3-1.5-4-12 | Nachi | ||
182 | Bơm thủy lực | PVS-1B-16N3-12 | Nachi | ||
183 | Bơm thủy lực | PVS-2B-35N1-12 | Nachi | ||
184 | Bơm thủy lực | UPV-2A-35N1-5.5-4-20 | Nachi | ||
185 | Bơm thủy lực | PVS-2B-35N1-12 | Nachi | ||
186 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A1-1A1-U-13 --> VDR-11B-1A1-1A1-13 | Nachi | ||
187 | Bơm thủy lực | VDR-11B-1A1-1A1-U-13 --> VDR-11B-1A1-1A1-13 | Nachi | ||
188 | Bơm thủy lực | NSP-10-07VOA2-14 (By Air ) | Nachi | ||
189 | Bơm thủy lực | UVN-1A-0A2-0.7-4-12 (By Air ) | Nachi | ||
190 | Bơm thủy lực | SS-G01-A3X-R-C1-31 | Nachi | ||
191 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3X-GR-D2-31) | Nachi | |||
192 | VAN THỦY LỰC (OCY-G01-P-20) | Nachi | |||
193 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3Z-R-C1-J22) | Nachi | |||
194 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC (SE-G01-E3X-GR-D2-40) | Nachi | |||
195 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-E3X-GR-D2-31) | Nachi | |||
196 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC (SL-G01-E3X-R-C1-31) | Nachi | |||
197 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC (SL-G01-C5-R-D2-31) | Nachi | |||
198 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3X-R-C1-22) | Nachi | |||
199 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C6-R-C1-22) | Nachi | |||
200 | VAN THỦY LỰC (CA-G03-1-20) | Nachi | |||
201 | BƠM DẦU THỦY LỰC (IPH-2B-8-11) | Nachi | |||
202 | BƠM THỦY LỰC (IPH-3B-10-20) | Nachi | |||
203 | BƠM DẦU THỦY LỰC IPH-4B-25-20 | Nachi | |||
204 | VAN THỦY LỰC (OCF-G03-B60-Y-J50) | Nachi | |||
205 | VAN THỦY LỰC (OCF-G03-W60-X-J50) | Nachi | |||
206 | VAN THỦY LỰC (OF-G03-P60-(J)50) | Nachi | |||
207 | BƠM THỦY LỰC (PVS-1B-16N2-12) | Nachi | |||
208 | BƠM THỦY LỰC (PVS-1B-22P2-12) | Nachi | |||
209 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C5-R-C2-31) | Nachi | |||
210 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C5-R-C230-31) | Nachi | |||
211 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C6-R-C2-31) | Nachi | |||
212 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C6-R-C230-31) | Nachi | |||
213 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3Z-R-C1-31) | Nachi | |||
214 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3Z-R-C230-31) | Nachi | |||
215 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C6-R-C2-31) | Nachi | |||
216 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C6-R-C230-31) | Nachi | |||
217 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-E230 | Nachi | |||
218 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3Z-R-C2-J22) | Nachi | |||
219 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C5-R-C230-J22) | Nachi | |||
220 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C6-R-C2-J22) | Nachi | |||
221 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C7Y-R-C230-J22) | Nachi | |||
222 | BƠM THỦY LỰC (VDC-1A-1A2-20) | Nachi | |||
223 | BƠM THỦY LỰC (VDC-2B-2A2-20) | Nachi | |||
224 | BƠM THỦY LỰC (VDR-1B-1A3-22) | Nachi | |||
225 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-A3Z-JR-C230-31) | Nachi | |||
226 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G03-A3X-R-C2-21) | Nachi | |||
227 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G03-C7Y-R-C2-21) | Nachi | |||
228 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3X-R-C1-J22) | Nachi | |||
229 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC (SS-G01-A3X-R-D2-31) | Nachi | |||
230 | VAN KIỂM TRA (VAN 1 CHIỀU) CFR-T03-10 | Nachi | |||
231 | VAN THỦY LỰC OCP-G01-W2-21 | Nachi | |||
232 | VAN THỦY LỰC OCP-G03-W2-J50 | Nachi | |||
233 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C6-FGR-D2-22) | Nachi | |||
234 | BƠM THỦY LỰC (VDR-11B-1A3-1A3-22) | Nachi | |||
235 | VAN THỦY LỰC (TL-G03-2-11) | Nachi | |||
236 | VAN ĐIỆN TỪ SS-G01-C5-GR-D2-31 | Nachi | |||
237 | VAN THỦY LỰC R-G03-1-12 | Nachi | |||
238 | VAN THỦY LỰC (OR-G01-P3-20) | Nachi | |||
239 | VAN THỦY LỰC (OR-G03-P3-J50) | Nachi | |||
240 | VAN THỦY LỰC (OCY-G01-W-Y-20) | Nachi | |||
241 | VAN THỦY LỰC SA-G03-A3Z-R-C2-21 | Nachi | |||
242 | VAN THỦY LỰC SA-G03-C6-R-C2-21 | Nachi | |||
243 | VAN THỦY LỰC OCF-G03-A60X-J50 | Nachi | |||
244 | CHÂN BƠM IHM-2-10 | Nachi | |||
245 | CHÂN BƠM IHM-4-10 | Nachi | |||
246 | CHÂN BƠM MVD-1-115Y-10 | Nachi | |||
247 | CHÂN BƠM MVD-1-135-10 | Nachi | |||
248 | CHÂN BƠM MVD-1-135Y-10 | Nachi | |||
249 | CHÂN BƠM MVD-2-185-10 | Nachi | |||
250 | CHÂN BƠM MVD-2-160-10 | Nachi | |||
251 | CHÂN BƠM MVD-2-160Z-10 | Nachi | |||
252 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-E230-1A | Nachi | |||
253 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-D1-1A | Nachi | |||
254 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-C115 | Nachi | |||
255 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-D1 | Nachi | |||
256 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-D2 | Nachi | |||
257 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-E115 | Nachi | |||
258 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-C230 | Nachi | |||
259 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-C115 | Nachi | |||
260 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-C115 | Nachi | |||
261 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-E115 | Nachi | |||
262 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-E230 | Nachi | |||
263 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-D1 | Nachi | |||
264 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-E115-1A | Nachi | |||
265 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-E230-1A | Nachi | |||
266 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-D1-1A | Nachi | |||
267 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-D2-1A | Nachi | |||
268 | BƠM THỦY LỰC PVS-1B-22N1-12 | Nachi | |||
269 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-E115-1A | Nachi | |||
270 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SE-G01-C5-GR-D2-40 | Nachi | |||
271 | VAN THỦY LỰC OG-G01-P1-21 | Nachi | |||
272 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-C230 | Nachi | |||
273 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-D2 | Nachi | |||
274 | VAN ĐIỆN TỪ SS-G03-C5-R-C2-J22 (V) | Nachi | |||
275 | BƠM DẦU THỦY LỰC (IPH-5B-50-11) | Nachi | |||
276 | BƠM DẦU THỦY LỰC (VDC-1B-1A3-20) | Nachi | |||
277 | VANN THỦY LỰC (G-G03-B-21) | Nachi | |||
278 | VAN THỦY LỰC (CP-G03-1-20) | Nachi | |||
279 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-2-0012S-12) | Nachi | |||
280 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-3-1212S-12) | Nachi | |||
281 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-3-0012S-12) | Nachi | |||
282 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-4-0012S-12) | Nachi | |||
283 | VAN THỦY LỰC (SS-G03-A3X-GR-D2-22) | Nachi | |||
284 | VAN THỦY LỰC (SS-G03-C5-GR-D2-22) | Nachi | |||
285 | VANN THỦY LỰC (SS-G03-C6-GR-D2-22) | Nachi | |||
286 | BƠM DẦU THỦY LỰC (VDC-1A-1A4-20) | Nachi | |||
287 | BƠM DẦU THỦY LỰC (PVS-1B-22N3-12) | Nachi | |||
288 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G03-C5-D2-21 | Nachi | |||
289 | VAN THỦY LỰC DSS-G06-C7Y-AR-C2-22 | Nachi | |||
290 | VAN THỦY LỰC EPR-G01-2-0000-M-8050A | Nachi | |||
291 | VAN THỦY LỰC EPR-G01-4-0012-D1-6509F | Nachi | |||
292 | VAN THỦY LỰC ESD-G01-A3X15-D1-6484B | Nachi | |||
293 | VAN THỦY LỰC EPZ-P04-2-D2-8645A | Nachi | |||
294 | BƠM THỦY LỰC VDC-2B-1A5-E35 | Nachi | |||
295 | VAN THỦY LỰC EPR-G01-4-1212S-12 | Nachi | |||
296 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G01-C6S-J-C2-31 | Nachi | |||
297 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G01-E3X-J-C2-31 | Nachi | |||
298 | BƠM THỦY LỰC (VDR-1B-1A4-22) | Nachi | |||
299 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-H3X-R-C1-31 | Nachi | |||
300 | VAN THỦY LỰC CA-G06-1-20 | Nachi | |||
301 | VAN THỦY LỰC R-G03-3-12 | Nachi | |||
302 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G03-C6-R-C2-22 | Nachi | |||
303 | VAN THỦY LỰC FR-G03-10 | Nachi | |||
304 | VAN THỦY LỰC CTN-G02-2-11 | Nachi | |||
305 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C5-R-E1-31 | Nachi | |||
306 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G03-C5-GR-C1-22 | Nachi | |||
307 | VAN THỦY LỰC OR-G03-B1-J50 | Nachi | |||
308 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C6-FGR-D1-31 | Nachi | |||
309 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C6-FGR-D2-31 | Nachi | |||
310 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C6-GR-C1-31 | Nachi | |||
311 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C6-FR-D1-31 | Nachi | |||
312 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C5-R-C115-31 | Nachi | |||
313 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G03-C6-D2-21 | Nachi | |||
314 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G03-C7Y-D2-21 | Nachi | |||
315 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G03-A3Z-C2-21 | Nachi | |||
316 | VAN THỦY LỰC CP-T10-1-20 | Nachi | |||
317 | VAN THỦY LỰC OCF-G01-W40-Y-30 | Nachi | |||
318 | VAN THỦY LỰC OCF-G03-W60-Y-50 | Nachi | |||
319 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G03-C5-R-C2-21 | Nachi | |||
320 | VAN THỦY LỰC ZR-T03-A-5127A | Nachi | |||
321 | VAN THỦY LỰC ZR-T03-B-5127A | Nachi | |||
322 | BƠM THỦY LỰC VDR-1B-2A3-22 | Nachi | |||
323 | MÁY CẤP NGUỒN EMA-PD5-N-D-20 | Nachi | |||
324 | VAN THỦY LỰC OCP-G01-W1-21 | Nachi | |||
325 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EOG-G01-P2-11 | Nachi | |||
326 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-C1 | Nachi | |||
327 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-C1 | Nachi | |||
328 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-C2 | Nachi | |||
329 | BƠM DẦU THỦY LỰC NSP-20-07V0A2-14 | Nachi | |||
330 | VAN THỦY LỰC OR-G03-P3-50 | Nachi | |||
331 | VAN THỦY LỰC R-T03-A-12 | Nachi | |||
332 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C7Y-R-D2-31 | Nachi | |||
333 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SA-G01-C6-D2-31 | Nachi | |||
334 | BƠM DẦU THỦY LỰC PVS-2B-35N2-12 | Nachi | |||
335 | BƠM DẦU THỦY LỰC VDR-11B-1A1-1A2-13 | Nachi | |||
336 | VAN THỦY LỰC OR-G03-P1-50 | Nachi | |||
337 | VAN THỦY LỰC OCY-G03-W-Y-51 | Nachi | |||
338 | VAN THỦY LỰC OG-G01-A2-21 | Nachi | |||
339 | VAN THỦY LỰC CP-G06-1-B-20 | Nachi | |||
340 | VAN THỦY LỰC OCY-G01-B-Y-20 | Nachi | |||
341 | VAN THỦY LỰC OCP-G01-B1-21 | Nachi | |||
342 | BƠM DẦU THỦY LỰC PVS-0B-8N3-30 | Nachi | |||
343 | VAN THỦY LỰC CP-G10-1-20 | Nachi | |||
344 | VAN THỦY LỰC CP-G10-1-B-20 | Nachi | |||
345 | VAN THỦY LỰC OCV-G01-W-20 | Nachi | |||
346 | VAN THỦY LỰC OCY-G01-B-X-20 | Nachi | |||
347 | BƠM DẦU THỦY LỰC (IPH-5B-50-11) | Nachi | |||
348 | BƠM DẦU THỦY LỰC (PVS-1B-22N3-12) | Nachi | |||
349 | BƠM DẦU THỦY LỰC (VDC-1B-1A3-20) | Nachi | |||
350 | BƠM DẦU THỦY LỰC PVS-1B-16N1-12 | Nachi | |||
351 | BƠM DẦU THỦY LỰC PVS-1B-22N1-12 | Nachi | |||
352 | BƠM THỦY LỰC (IPH-2B-6.5-T-11) | Nachi | |||
353 | BƠM THỦY LỰC (IPH-2B-8-11) | Nachi | |||
354 | BƠM THỦY LỰC (IPH-3B-13-20) | Nachi | |||
355 | BƠM THỦY LỰC (IPH-3B-16-20) | Nachi | |||
356 | BƠM THỦY LỰC (IPH-4B-20-20) | Nachi | |||
357 | BƠM THỦY LỰC (IPH-4B-25-20) | Nachi | |||
358 | BƠM THỦY LỰC (IPH-4B-32-20) | Nachi | |||
359 | BƠM THỦY LỰC (IPH-5B-40-11) | Nachi | |||
360 | BƠM THỦY LỰC (IPH-5B-64-11) | Nachi | |||
361 | BƠM THỦY LỰC (PVS-1B-16N3-12) | Nachi | |||
362 | BƠM THỦY LỰC (PVS-1B-22P2-12) | Nachi | |||
363 | BƠM THỦY LỰC (VDC-1A-1A2-20) | Nachi | |||
364 | BƠM THỦY LỰC (VDC-2B-2A2-20) | Nachi | |||
365 | BƠM THỦY LỰC (VDR-1A-1A3-22) | Nachi | |||
366 | BƠM THỦY LỰC (VDR-1B-1A2-22) | Nachi | |||
367 | BƠM THỦY LỰC (VDR-1B-1A3-22) | Nachi | |||
368 | BƠM THỦY LỰC VDC-2B-1A5-E35 | Nachi | |||
369 | BƠM THỦY LỰC W-IPH-45A-32-64-LW-3387L | Nachi | |||
370 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-D1-1A | Nachi | |||
371 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-E115-1A | Nachi | |||
372 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EAC64-E230-1A | Nachi | |||
373 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-C115 | Nachi | |||
374 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-C230 | Nachi | |||
375 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-D1 | Nachi | |||
376 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-D2 | Nachi | |||
377 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-E115 | Nachi | |||
378 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EBB64-E230 | Nachi | |||
379 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-C115 | Nachi | |||
380 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-D1 | Nachi | |||
381 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-D2 | Nachi | |||
382 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-E115 | Nachi | |||
383 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC ECB64-E230 | Nachi | |||
384 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-C115 | Nachi | |||
385 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-C230 | Nachi | |||
386 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-D1-1A | Nachi | |||
387 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-D2-1A | Nachi | |||
388 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-E115-1A | Nachi | |||
389 | CUỘN CẢM CHO VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC EDC64-E230-1A | Nachi | |||
390 | CHÂN BƠM IHM-2-10 | Nachi | |||
391 | CHÂN BƠM IHM-4-10 | Nachi | |||
392 | CHÂN BƠM MVD-1-115-10 | Nachi | |||
393 | CHÂN BƠM MVD-1-115Y-10 | Nachi | |||
394 | CHÂN BƠM MVD-1-135-10 | Nachi | |||
395 | CHÂN BƠM MVD-1-135Y-10 | Nachi | |||
396 | CHÂN BƠM MVD-2-135-10 | Nachi | |||
397 | CHÂN BƠM MVD-2-160-10 | Nachi | |||
398 | CHÂN BƠM MVD-2-160Z-10 | Nachi | |||
399 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-A3X-JR-C230-31) | Nachi | |||
400 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-A3Z-JR-C230-31) | Nachi | |||
401 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C5-D2-31) | Nachi | |||
402 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C5-R-C230-31) | Nachi | |||
403 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C5-R-C2-31) | Nachi | |||
404 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C6-R-C230-31) | Nachi | |||
405 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C6-R-C2-31) | Nachi | |||
406 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G01-C7Y-R-C2-33) | Nachi | |||
407 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G03-A3X-R-C2-32) | Nachi | |||
408 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G03-A3Z-R-C2-31) | Nachi | |||
409 | VAN ĐIỆN TỪ (SA-G03-C7Y-R-C2-33) | Nachi | |||
410 | VAN ĐIỆN TỪ (SE-G01-E3X-GR-D2-40) | Nachi | |||
411 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3X-GR-D2-31) | Nachi | |||
412 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3X-R-D2-31) | Nachi | |||
413 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3Z-R-C1-31) | Nachi | |||
414 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-A3Z-R-C230-31) | Nachi | |||
415 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C5-R-C230-31) | Nachi | |||
416 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C5-R-C2-31) | Nachi | |||
417 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C6-R-C230-31) | Nachi | |||
418 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C6-R-C2-31) | Nachi | |||
419 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-C7Y-R-C230-31) | Nachi | |||
420 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G01-E3X-GR-D2-31) | Nachi | |||
421 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3X-R-C1-22) | Nachi | |||
422 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3X-R-C1-J23) | Nachi | |||
423 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3Z-R-C1-J22) | Nachi | |||
424 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-A3Z-R-C2-J22) | Nachi | |||
425 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C5-R-C230-J22) | Nachi | |||
426 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C5-R-C2-J22) | Nachi | |||
427 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C6-R-C1-22) | Nachi | |||
428 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C6-R-C2-J22) | Nachi | |||
429 | VAN ĐIỆN TỪ (SS-G03-C7Y-R-C230-J22) | Nachi | |||
430 | VAN ĐIỆN TỪ SS-G01-A3Z-R-C2-31) | Nachi | |||
431 | VAN ĐIỆN TỪ SS-G01-C5-GR-D2-31 | Nachi | |||
432 | VAN ĐIỆN TỪ SS-G03-C5-R-C2-J22 (V) | Nachi | |||
433 | VAN ĐIỆN TỪ THỦY LỰC SS-G01-C5-FGR-D2-40 | Nachi | |||
434 | VAN KIỂM TRA (VAN 1 CHIỀU) CFR-T03-10 | Nachi | |||
435 | VAN TIẾT LƯU (CTS-G01-2-11) | Nachi | |||
436 | VAN THỦY LỰC (CB-G03-1-20) | Nachi | |||
437 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-2-0012S-12) | Nachi | |||
438 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-2-1212S-12) | Nachi | |||
439 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-3-0012S-12) | Nachi | |||
440 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-3-1212S-12) | Nachi | |||
441 | VAN THỦY LỰC (EPR-G01-4-0012S-12) | Nachi | |||
442 | VAN THỦY LỰC (OCF-G03-B60-Y-J50) | Nachi | |||
443 | VAN THỦY LỰC (OCF-G03-W60-X-J50) | Nachi | |||
444 | VAN THỦY LỰC (OCF-G03-W60-Y-J50) | Nachi | |||
445 | VAN THỦY LỰC (OF-G03-P60-(J)50) | Nachi | |||
446 | VAN THỦY LỰC (SS-G01-C6-GR-D2-31) | Nachi | |||
447 | VAN THỦY LỰC (SS-G03-A3X-GR-D2-22) | Nachi | |||
448 | VAN THỦY LỰC (SS-G03-C5-GR-D2-22) | Nachi | |||
449 | VAN THỦY LỰC DSS-G06-C7Y-AR-C2-22 | Nachi | |||
450 | VAN THỦY LỰC EPR-G01-2-0000-M-8050A | Nachi | |||
451 | VAN THỦY LỰC EPR-G01-4-0012-D1-6509F | Nachi | |||
452 | VAN THỦY LỰC EPZ-P04-2-D2-8645A | Nachi | |||
453 | VAN THỦY LỰC ESD-G01-A3X15-D1-6484E | Nachi | |||
454 | VAN THỦY LỰC OCF-G03-A60X-J50 | Nachi | |||
455 | VAN THỦY LỰC OG-G01-P1-21 | Nachi | |||
456 | VAN THỦY LỰC R-T03-1-12 | Nachi | |||
457 | VAN THỦY LỰC SA-G03-A3Z-R-C2-21 | Nachi | |||
458 | VAN THỦY LỰC SA-G03-C6-R-C2-21 | Nachi | |||
459 | VAN THỦY LỰC (G-G03-B-21) | Nachi | |||
460 | VAN THỦY LỰC (SS-G03-C6-GR-D2-22) | Nachi | |||
461 | Bơm thủy lực | PV2R1-19-F-1RAA | Nachi | ||
462 | Bơm thủy lực | PV2R1-25-F-1RAA | Nachi | ||
463 | Bơm thủy lực | PV2R1-31-F-1RAA | Nachi | ||
464 | Bơm thủy lực | PV2R2-41-F-1RAA | Nachi | ||
465 | Bơm thủy lực | PV2R2-47-F-1RAA | Nachi | ||
466 | Bơm thủy lực | PV2R2-53-F-1RAA | Nachi | ||
467 | Bơm thủy lực | PV2R2-65-F-1RAA | Nachi | ||
468 | Bơm thủy lực | PV2R3-76-F-1RAA | Nachi | ||
469 | Bơm thủy lực | PV2R3-94-F-1RAA | Nachi | ||
470 | Bơm thủy lực | PV2R3-116-F-1RAA | Nachi | ||
471 | Bơm thủy lực | PV2R12-31-47-F-1RAAA | Nachi | ||
472 | Bơm thủy lực | PV2R13-31-65-F-1RAAA | Nachi | ||
473 | Bơm thủy lực | PV2R23-47-94-F-1RAAA | Nachi | ||
474 | Bơm thủy lực | PV2R23-59-116-F-1RAAA | Nachi | ||
475 | Van áp suất | DT-01-22 | YUKEN | ||
476 | Van áp suất | DG-01-22 | YUKEN | ||
477 | Van áp suất | DT-02-*-22 | YUKEN | ||
478 | Van áp suất | DG-02-*-22 | YUKEN | ||
479 | Van áp suất | BT-03-*-32 | YUKEN | ||
480 | Van áp suất | BT-06-*-32 | YUKEN | ||
481 | Van áp suất | BT-10-*-32 | YUKEN | ||
482 | Van áp suất | BG-03-*-32 | YUKEN | ||
483 | Van áp suất | BG-06-*-32 | YUKEN | ||
484 | Van áp suất | BG-10-*-32 | YUKEN | ||
485 | Van áp suất | S-BG-03-*-*-40 | YUKEN | ||
486 | Van áp suất | S-BG-06-*-*-40 | YUKEN | ||
487 | Van áp suất | S-BG-10-*-*-40 | YUKEN | ||
488 | Van áp suất | BST-03-2B3-A240/D24 - 46 | YUKEN | ||
489 | Van áp suất | BST-06-2B3-A240/D24 - 46 | YUKEN | ||
490 | Van áp suất | BST-10-2B3-A240/D24-46 | YUKEN | ||
491 | Van áp suất | BST-10-3C3-A240/D24 -46 | YUKEN | ||
492 | Van áp suất | BSG-03-2B3-A240/D24-46 | YUKEN | ||
493 | Van áp suất | BSG-06-2B3B--46 | YUKEN | ||
494 | Van áp suất | BSG-10-2B3B-46 | YUKEN | ||
495 | Van áp suất | S-BSG-03-2B -46 | YUKEN | ||
496 | Van áp suất | S-BSG- 06-2B3B-46 | YUKEN | ||
497 | Van áp suất | S-BSG-10-2B-46 | YUKEN | ||
498 | Van áp suất | HT-03-**-22 | YUKEN | ||
499 | Van áp suất | HT-06-**-22 | YUKEN | ||
500 | Van áp suất | HT-10-**-22 | YUKEN | ||
501 | Van áp suất | HG-03-**-22 | YUKEN | ||
502 | Van áp suất | HG-06-**-22 | YUKEN | ||
503 | Van áp suất | HG-10-**-22 | YUKEN | ||
504 | Van áp suất | HCT-03-**-22 | YUKEN | ||
505 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
506 | Van áp suất | -10- | YUKEN | ||
507 | Van áp suất | HCG-03-**-22 | YUKEN | ||
508 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
509 | Van áp suất | HCG-10-**-22 | YUKEN | ||
510 | Van áp suất | RT-03-*-22 | YUKEN | ||
511 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
512 | Van áp suất | -10- | YUKEN | ||
513 | Van áp suất | RG-03-*-22 | YUKEN | ||
514 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
515 | Van áp suất | -10- | YUKEN | ||
516 | Van áp suất | RCT-03-*-22 | YUKEN | ||
517 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
518 | Van áp suất | -10- | YUKEN | ||
519 | Van áp suất | RCG-03-*-22 | YUKEN | ||
520 | Van áp suất | -06- | YUKEN | ||
521 | Van áp suất | -10- | YUKEN | ||
522 | Van áp suất | RBG-03-*-10 | YUKEN | ||
523 | Van áp suất | BUCG-06-*-30 | YUKEN | ||
524 | Van áp suất | BUCG-10-*-30 | YUKEN | ||
525 | Van áp suất | ST-02-*-20 | YUKEN | ||
526 | Van áp suất | SG-02-*-20 | YUKEN | ||
527 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01-2B2-A240/D24 | YUKEN | ||
528 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01-2B3-A240/D24 | YUKEN | ||
529 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01-3C2-A240/D24 | YUKEN | ||
530 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01-3C3-A240/D24 | YUKEN | ||
531 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01-3C4-A240/D24 | YUKEN | ||
532 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01 -3C5/3C60-A240/D24 | YUKEN | ||
533 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-01 -3C9-A240/D24 | YUKEN | ||
534 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03 -2B2-A240/D24 | YUKEN | ||
535 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C2-A240/D24 | YUKEN | ||
536 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C3-A240/D24 | YUKEN | ||
537 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C4-A240/D24 | YUKEN | ||
538 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C5-A240/D24 | YUKEN | ||
539 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C60-A240/D24 | YUKEN | ||
540 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C9-A240/D24 | YUKEN | ||
541 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C11-A240/D24 | YUKEN | ||
542 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSG-03-3C12-A240/D24 | YUKEN | ||
543 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-04 -2B2-A240/D24 | YUKEN | ||
544 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-04-3C2-A240/D24 | YUKEN | ||
545 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-04-3C4-A240/D24 | YUKEN | ||
546 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-04-3C60-A240/D24 | YUKEN | ||
547 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-2B2-220/D24 | YUKEN | ||
548 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-3C2-220/D24 | YUKEN | ||
549 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-3C3-220/D24 | YUKEN | ||
550 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-3C4-220/D24 | YUKEN | ||
551 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-3C60-220/D24 | YUKEN | ||
552 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-06-3C12-220/D24 | YUKEN | ||
553 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-10-2B2-220/D24 | YUKEN | ||
554 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-10-3C2-220/110/D24 | YUKEN | ||
555 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-10-3C4-220/110/D24 | YUKEN | ||
556 | Van điện từ (van phân phối) thủy lực | DSHG-10-3C60-220/110/D24 | YUKEN | ||
557 | Van tỷ lệ thủy lực | EDG-01-H-PNT11 | YUKEN | ||
558 | Van tỷ lệ thủy lực | EFBG-03-125-C/H | YUKEN | ||
559 | Van tỷ lệ thủy lực | EFBG-06-250-C\H | YUKEN | ||
560 | Van tỷ lệ thủy lực | EBG-03 | YUKEN | ||
561 | Van tỷ lệ thủy lực | EBG-06 | YUKEN | ||
562 | Van tỷ lệ thủy lực | EBG-10 | YUKEN | ||
563 | Van tỷ lệ thủy lực | EFG-02-*-31 | YUKEN | ||
564 | Van tỷ lệ thủy lực | EFG-03-*-26 | YUKEN | ||
565 | Van tỷ lệ thủy lực | EFG-06-*-22 | YUKEN | ||
566 | Van tỷ lệ thủy lực | EFCG-02-*-31 | YUKEN | ||
567 | Van tỷ lệ thủy lực | EFCG-03-*-26 | YUKEN | ||
568 | Van tỷ lệ thủy lực | EFCG-06-*-22 | YUKEN | ||
569 | Van tỷ lệ thủy lực | AMEP-10 | YUKEN | ||
570 | Van tỷ lệ thủy lực | AMEP-10 | YUKEN | ||
571 | Van tỷ lệ thủy lực | AMEP-01(02)-10 | YUKEN | ||
572 | Van tỷ lệ thủy lực | AME-D-I2-24-10 | YUKEN | ||
573 | Van tỷ lệ thủy lực | AME-D-I2-48-10 | YUKEN | ||
574 | Van tỷ lệ thủy lực | AME-D-I1-24-10 | YUKEN | ||
575 | Van chống lún thủy lực | MBP-01-30 | YUKEN | ||
576 | Van chống lún thủy lực | MSW-01 | YUKEN | ||
577 | Van chống lún thủy lực | MRP-01 | YUKEN | ||
578 | Van chống lún thủy lực | MRA-01 | YUKEN | ||
579 | Van chống lún thủy lực | MHA | YUKEN | ||
580 | Van chống lún thủy lực | MBB-01 | YUKEN | ||
581 | Van chống lún thủy lực | MBA-01 | YUKEN | ||
582 | Van chống lún thủy lực | MPW-01 | YUKEN | ||
583 | Van chống lún thủy lực | MPA-01 | YUKEN | ||
584 | Van chống lún thủy lực | MPB-01 | YUKEN | ||
585 | Van chống lún thủy lực | YUKEN | |||
586 | Van chống lún thủy lực | MBP-03 | YUKEN | ||
587 | Van chống lún thủy lực | MBW-03 | YUKEN | ||
588 | Van chống lún thủy lực | MSW-03 | YUKEN | ||
589 | Van chống lún thủy lực | MRP-03( MRA, MRB) | YUKEN | ||
590 | Van chống lún thủy lực | MRA-03 | YUKEN | ||
591 | Van chống lún thủy lực | MHA-03 | YUKEN | ||
592 | Van chống lún thủy lực | MBB-03 | YUKEN | ||
593 | Van chống lún thủy lực | MBA-03 | YUKEN | ||
594 | Van chống lún thủy lực | MPW-03 | YUKEN | ||
595 | Van chống lún thủy lực | MPA-03 | YUKEN | ||
596 | Van chống lún thủy lực | MPB-03 | YUKEN | ||
597 | Van chống lún thủy lực | MRP-04 ( MRA, MRB) | YUKEN | ||
598 | Van chống lún thủy lực | MSW-04 ( MSA, MSB) | YUKEN | ||
599 | Van chống lún thủy lực | MPW-04( MPA, MPB) | YUKEN | ||
600 | Van chống lún thủy lực | MRP-06 ( MRA, MRB) | YUKEN | ||
601 | Van chống lún thủy lực | MSW-06 ( MSA, MSB) | YUKEN | ||
602 | Van chống lún thủy lực | MPW-06( MPA, MPB) | YUKEN | ||
603 | Van chống lún thủy lực | MRP-10 ( MRA, MRB) | YUKEN | ||
604 | Van chống lún thủy lực | MSW-10( MSA, MSB) | YUKEN | ||
605 | Van chống lún thủy lực | MPW-10( MPA, MPB) | YUKEN | ||
606 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 2.5MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
607 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 5MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
608 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 10MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
609 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 25MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
610 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 40MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
611 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 63MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
612 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 80MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
613 | Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar | 160MCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
614 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||||
615 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25PCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
616 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63PCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
617 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||||
618 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25SCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
619 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 40SCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
620 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63SCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
621 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 80SCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
622 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||||
623 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 25YCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
624 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 63YCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
625 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 80YCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
626 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | 250YCY14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
627 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||||
628 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO28DR/31R | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
629 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO45DR/31R | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
630 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VSO71DR/31R-PPA12N00 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
631 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | A10VS100DR/31R-PPA12N00 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
632 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | HY63Y-RP | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
633 | Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar | HY100P-RP | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
634 | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||||
635 | Motor thủy lực piston | 25MCM14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
636 | Motor thủy lực piston | 40MCM14-1B | BƠM PISTON - JIANGSU-TQ | ||
637 | Bơm cánh gạt | PV2R1-17-F-R | |||
638 | Bơm cánh gạt | PV2R1-25-F-R | |||
639 | Bơm cánh gạt | PV2R1-31-F-R | |||
640 | Bơm cánh gạt | PV2R2-41-F-R | |||
641 | Bơm cánh gạt | PV2R2-47-F-R | |||
642 | Bơm cánh gạt | PV2R2-53-F-R | |||
643 | Bơm cánh gạt | PV2R2-59-F-R | |||
644 | Bơm cánh gạt | PV2R2-65-F-R | |||
645 | Bơm cánh gạt | PV2R2-75-F-R | |||
646 | Bơm cánh gạt | PV2R3-76-F-R | |||
647 | Bơm cánh gạt | PV2R3-85-F-R | |||
648 | Bơm cánh gạt | PV2R3-94-F-R | |||
649 | Bơm cánh gạt | PV2R3-116-F-R | |||
650 | Bơm cánh gạt | PV2R3-125-F-R | |||
651 | Bơm cánh gạt | 45V50A-1C-22, 162cc | |||
652 | Bơm cánh gạt kép | PV2R23-76-65-FREAA | |||
653 | Bơm cánh gạt kép | PV2R23-94-47FREAA | |||
654 | Bơm cánh gạt kép | PV2R23-126-63FREAA | |||
655 | Bơm cánh gạt | VP-20 -Dv, 70bar | |||
656 | Bơm cánh gạt | VP-30 -D, 70bar | |||
657 | Bơm cánh gạt | VP-40-D, 70bar | |||
658 | Bơm cánh gạt kép | VP20/20-D, | |||
659 | Bơm cánh gạt kép | VP30/30-D | |||
660 | Bơm cánh gạt kép | VP40/40-D | |||
|
|||||
662 | Bơm cánh gạt | HVP-30-D , 140bar | |||
663 | Bơm cánh gạt | HVP-40-D, 140bar | |||
664 | Bơm cánh gạt | 50T-36, 70bar | |||
665 | Bơm cánh gạt | 150T-75, 70bar | |||
666 | Bơm cánh gạt | 150T-94, 70bar | |||
667 | Bơm cánh gạt | 150T-116, 70bar | |||
668 | Bơm bánh răng | CBT-F314 | |||
669 | Bơm bánh răng | CBT-F316 | |||
670 | Bơm bánh răng | CBT-F320 | |||
671 | Bơm bánh răng | CBT-F325 | |||
672 | Bơm bánh răng | CBT-F550 | |||
673 | Bơm bánh răng | CBT-F563 | |||
674 | Bơm bánh răng | CB-FC40L | |||
675 | Bơm bánh răng | CB-FC50L | |||
676 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B10 | |||
677 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B16 | |||
678 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B20 | |||
679 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B25 | |||
680 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B40 | |||
681 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B63 | |||
682 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B80 | |||
683 | Bơm bánh răng bôi trơn | CB-B100 | |||
684 | Bơm bánh răng | HGP-3A-11R | |||
685 | Bơm bánh răng | HGP-3A-14R | |||
686 | Bơm bánh răng | HGP-3A-17R | |||
687 | Bơm bánh răng | HGP-3A-19R | |||
688 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-1C222-C6Z-32-T070 ( 24VDC) , 200A Động cơ : 2.2kw, 2800v/p, 3.2cc, thùng 7lit |
|||
689 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-1C116B-C6Z-27-T070 ( 12VDC),200A Động cơ : 1.6kw, 2800v/p, 2.7cc, thùng 7lit |
|||
690 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-3S407-C6Z-32-T080-01G-EC06I, Động cơ 1PH 220V /50Hz 1.5kw 1400v/p, 3.2cc , thùng 8lit |
|||
691 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-3S408-C6Z-37-T110-01G-EC06I, Động cơ 1PH 220V /50Hz 2.2kw 1400v/p, 3.7cc , thùng 11lit |
|||
692 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-3S405-C1Z-27-S150, Động cơ 1PH 220V /50Hz 0.75kw 1400v/p, 2.7cc , thùng 15lit |
|||
693 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-3S407-C1Z-32-S200 Động cơ 1PH 220V /50Hz 1.5kw 1400v/p, 3.2cc , thùng 20lit |
|||
694 | Bộ nguồn thủy lực Mini | JP01-3S408-C1Z-37-S250, Động cơ 1PH 220V /50Hz 2.2kw 1400v/p, 3.7cc , thùng 25lit |
|||
695 | Bộ nguồn thủy lực Mini | SE12H60S23 ( 12VDC) 1.5kw, 2800v/p, thùng 6 lít, 2.3cc | |||
696 | Bộ nguồn thủy lực Mini | SE24H60S30 ( 24VDC) 2.0kw,2800v/p, thùng 6 lít 3.0cc |
ATOS - ITALY
No | MODEL ATOS |
1 | SDHL-0631/2-X 24DC |
2 | SDHL-0631/2-X 230/50/60AC |
3 | SDHL-0610-X 24DC |
4 | SDHL-0610-X 230/50/60AC |
5 | SDHL-0710-X 24DC |
6 | SDHL-0710-X 230/50/60AC |
7 | SDHL-0711-X 24DC |
8 | SDHL-0711-X 230/50/60AC |
9 | SDHL-0713-X 24DC |
10 | SDHL-0713-X 230/50/60AC |
11 | SDHL-0714-X 24DC |
12 | SDHL-0714-X 230/50/60AC |
13 | SDHL-0751/2-X 24DC |
14 | SDHL-0751/2-X 230/50/60AC |
15 | SDKE-1631/2-X 24DC |
16 | SDKE-1631/2-X 230/50/60AC |
17 | SDKE-1610-X 24DC |
18 | SDKE-1610-X 230/50/60AC |
19 | SDKE-1670-X 24DC |
20 | SDKE-1670-X 230/50/60AC |
21 | SDKE-1710-X 24DC |
22 | SDKE-1710-X 230/50/60AC |
23 | SDKE-1711-X 24DC |
24 | SDKE-1711-X 230/50/60AC |
25 | SDKE-1713-X 24DC |
26 | SDKE-1713-X 230/50/60AC |
27 | SDKE-1714-X 24DC |
28 | SDKE-1714-X 230/50/60AC |
29 | SDKE-1751/2-X 24DC |
30 | SDKE-1751/2-X 230/50/60AC |
31 | SHMP-11/350 |
32 | SHMP-12/350 |
33 | SHMP-13/210 |
34 | SHMP-14/210 |
35 | SKM-11/350 |
36 | SKM-12/350 |
37 | SKM-13/210 |
38 | SKM-14/210 |
39 | SHQ-012 |
40 | SKQ-012 |
41 | SHR-012 |
42 | SKR-012 |
43 | SHG-031/100 |
44 | SHG-033/100 |
45 | SHG-034/100 |
46 | SKG-031/210 |
47 | SKG-033/210 |
48 | SKG-034/210 |
Loại tương đương với van thủy lực Rexroth
No | MODEL REKITH |
( Tương Đương ) | |
1 | 4WE 6C 6X C G24-N9-Z5L |
2 | 4WE 6D 6X C G24-N9-Z5L |
3 | 4WE 6E 6X C G24-N9-Z5L |
4 | 4WE 6J 6X C G24-N9-Z5L |
5 | 4WE 6H 6X C G24-N9-Z5L |
6 | 4WE 6G 6X C G24-N9-Z5L |
7 | 4WE 6E 6X C W220-N9-Z5L (AC220V) |
8 | 4WE 6J 6X C W220-N9-Z5L (AC220V) |
9 | 4WE 6G 6X C W220-N9-Z5L (AC220V) |
10 | 4WE 10C 3X C G24-N9-Z5L |
11 | 4WE 10D 3X C G24-N9-Z5L |
12 | 4WE 10E 3X C G24-N9-Z5L |
13 | 4WE 10J 3X C G24-N9-Z5L |
14 | 4WE 10H 3X C G24-N9-Z5L |
15 | 4WE 10G 3X C G24-N9-Z5L |
16 | 4WE 10E 3X C W220-N9-Z5L (AC220V) |
17 | 4WE 10G 3X C W220-N9-Z5L (AC220V) |
18 | 4WEH16 D 5X/6E G24-N9-Z5L |
19 | 4WEH16 E 5X/6E G24-N9-Z5L |
20 | 4WEH16 J 5X/6E G24-N9-Z5L |
21 | 4WEH16 G 5X/6E G24-N9-Z5L |
22 | 4WEH16 E 5X/6E W220-N9-Z5L |
23 | 4WEH16 G 5X/6E W220-N9-Z5L |
24 | 4WEH25 D 5X/6E G24-N9-Z5L |
25 | 4WEH25 E 5X/6E G24-N9-Z5L |
TT Tên hàng Quy cách
1 Lọc dầu MF-04
2 Lọc dầu MF-06
3 Lọc dầu MF-08
4 Lọc dầu MF-10
5 Lọc dầu MF-12
6 Lọc dầu MF-16
7 Lọc dầu MF-20
8 Lọc dầu MF-24
9 Nắp dầu AB 1162
10 Nắp dầu AB 1163
11 Thước dầu LS-3"
12 Thước dầu LS-5"
13 Khóa đồng hồ GCT-02
14 Đồng hồ dầu LA-63-150
15 Đồng hồ dầu LA-63-250
16 Đồng hồ dầu LA-63-350
17 Đồng hồ dầu LA-63-500
18 Pressure switch JCS-02-H
19 Pressure switch JCS-02-N
1 Van khóa 2 ngả KHB-G1/4"
2 Van khóa 2 ngả KHB-G3/8"
3 Van khóa 2 ngả KHB-G1/2"
4 Van khóa 2 ngả KHB-G3/4"
5 Van khóa 2 ngả KHB-G1"
6 Van khóa 2 ngả KHB-G1-1/4"
7 Van khóa 2 ngả KHB-G1-1/2"
8 Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G3/8
9 Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G1/2
10 Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G3/4
11 Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G1"
Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G1-1/4"
12 Van khóa dầu 3 ngả KHB3K-G1-1/2"
1 Khớp nối nhanh ren 1/4" BLV-S1-02
2 Khớp nối nhanh ren 3/8" BLV-S1-03
3 Khớp nối nhanh ren 1/2" BLV-S1-04
4 Khớp nối nhanh ren 3/4" BLV-S1-06
5 Khớp nối nhanh ren 1" BLV-S1-08
6 Khớp nối nhanh ren 1-1/4" BLV-S1-10
7 Khớp nối nhanh ren 1-1/2" BLV-S1-12
1 Van 1 chiều ren 1/4" VU-06
2 Van 1 chiều ren 3/8" VU-10
3 Van 1 chiều ren 1/2" VU-12
4 Van 1 chiều ren 3/4" VU-16
5 Van 1 chiều ren 1" VU-20
6 Van 1 chiều ren 1-1/4" VU-25
7 Van 1 chiều ren 1-1/2" VU-30
1 Van tiết lưu ren 1/4" KC-02
2 Van tiết lưu ren 3/8" KC-03
3 Van tiết lưu ren 1/2" KC-04
4 Van tiết lưu ren 3/4" KC-06
1 Van chống lỳn lắp bớch 40L YSS-8C
2 Van chỉnh ỏp bớch DG-02H
3 Van chỉnh ỏp ren 06 RV-06T
4 Van chia tay cơ DMT-06-3C6
1 Bộ làm mỏt bằng nước 250L OR-250
2 Bộ làm mỏt bằng nước 350L OR-350
3 Bộ làm mỏt bằng nước 600L OR-600
1 Bộ làm mỏt bằng giú 60L AH0608T/220V/DC
2 Bộ làm mỏt bằng giú 100L AH1012/220V
1 Đế van 02-1 tộp xả đỏy
2 Đế van 02-1 tộp xả hụng
3 Đế van 02-1 tộp xả hụng+DG
4 Đế van 02-2 tộp
5 Đế van 02-2 tộp + Áp DG 02
6 Đế van 02-3 tộp
7 Đế van 02-3 tộp + Áp DG 02
8 Đế van 02-4 tộp
9 Đế van 02-4 tộp + Áp DG 02
10 Đế van 02-5 tộp
11 Đế van 02-5 tộp + Áp DG 02
12 Đế van 02-6 tộp
13 Đế van 02-7 tộp
14 Đế van 03-1 tộp
15 Đế van 03-1 tộp + Áp BG03
16 Đế van 03-2 tộp
17 Đế van 03-3 tộp
18 Đế van 03-3 tộp + Áp BG 03
19 Đế van 03-4 tộp
20 Đế van 03-4 tộp + Áp BG 03
21 Đế van 03-5 tộp
22 Đế van 03-6 tộp
23 Đế van 03-7 tộp
24 Đế van 04-1 tộp
25 Đế van 04-1 tộp + BSG06
26 Đế van 04-2 tộp + BSG06
27 Đế van 04-3 tộp + BSG06
28 Đế van 04-4 tộp + BSG06
29 Đế van 06-1 tộp
30 Đế van 06-1 tộp + BSG06
31 Đế van 06-2 tộp + BSG06
32 Đế van 06-3 tộp + BSG06
Stt Tờn Hàng Đơn giỏ
( VNĐ)
1 JP01-1C222-C6Z-32-T070 ( 24VDC) , 200A
Động cơ : 2.2kw, 2800v/p, 3.2cc, thựng 7lit
2 JP01-1C116B-C6Z-27-T070 ( 12VDC),200A
Động cơ : 1.6kw, 2800v/p, 2.7cc, thựng 7lit
3 JP01-3S407-C6Z-32-T080-01G-EC06I,
Động cơ 1PH 220V /50Hz 1.5kw 1400v/p, 3.2cc , thựng 8lit
4 JP01-3S408-C6Z-37-T110-01G-EC06I,
Động cơ 1PH 220V /50Hz 2.2kw 1400v/p, 3.7cc , thựng 11lit
5 JP01-3S405-C1Z-27-S150,
Động cơ 1PH 220V /50Hz 0.75kw 1400v/p, 2.7cc , thựng 15lit
6 JP01-3S407-C1Z-32-S200
Động cơ 1PH 220V /50Hz 1.5kw 1400v/p, 3.2cc , thựng 20lit
7 JP01-3S408-C1Z-37-S250,
Động cơ 1PH 220V /50Hz 2.2kw 1400v/p, 3.7cc , thựng 25lit
1 SE12H60S23 ( 12VDC) 1.5kw, 2800v/p, thựng 6 lớt, 2.3cc
2 SE24H60S30 ( 24VDC) 2.0kw,2800v/p, thựng 6 lớt 3.0cc
Stt Đơn Giá Van điện từ 1 cấp
1 Van 1 đầu điện 4 lỗ DSG-2B3B-02-A5, 220V
2 Van 1 đầu điện 4 lỗ DSG-2B2-02-A5, 220V
3 Van 1 đầu điện 5 lỗ DSG-2B2-03-A5, 220V
4 Van 1 đầu điện 5 lỗ DSG-2B3B-03-A5, 220V
5 Van 2 đầu điện 4 lỗ DSG-3C4-02-A5, 220V
6 Van 2 đầu điện 4 lỗ DSG-3C2-02-A5, 220V
7 Van 2 đầu điện 4 lỗ DSG-3C60-02-A5, 220V
8 Van 2 đầu điện 5 lỗ DSG-3C2-03-A5, 220V
9 Van 2 đầu điện 5 lỗ DSG-3C4-03-A5, 220V
10 Van 2 đầu điện 5 lỗ DSG-3C60-03-A5, 220V
1 Van 2 cấp DHG-04-3C6-10
2 Van 2 cấp DHG-04-3C2-10
3 Van 2 cấp DHG-06-3C2-10
4 Van 2 cấp DHG-06-3C6-10
1 Công tắc áp suất DNA-250K-22B
2 Công tắc áp suất DNA-360K-22B
3 Van an toàn bích DG-02-3-30
4 Van an toàn bích BG-03-3-30
5 Van an toàn bích BG-06-3-30
6 Van an toàn bích SBG-03-3-R-30
7 Van an toàn bích SBG-06-3-R-30
8 Van an toàn ren G1/2" RV-T04-3-30
9 Van an toàn ren G3/4" RV-T06-3-30
10 Van AT điện ren G3/4" BST-06-1PN-3-30 (chưa van điện)
11 Van an toàn điện bích BSG-03-1PN-3-30 (chưa van điờn)
12 Van an toàn điện bích BSG-06-1PN-3-30 (chưa van điện)
13 Van an toàn điện bích SBSG-03-1PN-3-R-30
14 Van an toàn điện bích SBSG-06-1PN-3-R-30
15 Van an toàn modul 02 MRV-02P-3-20
16 Van an toàn modul 03 MRV-03P-3-20
1 Van chống lún modul 02 MPCV-02W
2 Van chống lún modul 03 MPCV-03W
3 Van chống lún modul 04 MPCV-04W
4 Van chống lún modul 06 MPCV-06W
5 Van chống lỳn 1 chiều bớch CPDG-06-50-E-10
6 Van chống lún 1 chiều ren CPDT-06-50-E-10
7 Van chống lún 1 chiều ren CPDT-10 -50-E-10
8 Van chống lún có chỉnh HT-06-C-4
1 Van tiết lưu modul 02 MTCV-02W
2 Van tiết lưu modul 03 MTCV-03W
1 Van 1 chiều lắp bớch CRG-06-50-10
2 Van 1 chiều lắp bớch CRG-10-50-10
STT Đơn giá Chia tay có chỉnh áp YUOLI-TW
1 Van 1 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB2/1
2 Van 1 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/1
3 Van 2 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/2
4 Van 3 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/3
5 Van 4 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/4
6 Van 5 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/5
7 Van 6 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/6
8 Van 7 tay có chỉnh áp 45l/p Van tay MB3/7
1 Van 1 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/1
2 Van 2 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/2
3 Van 3 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/3
4 Van 4 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/4
5 Van 5 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/5
6 Van 6 tay có chỉnh áp 60l/p Van tay MB4/6
1 Van 1 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/1
2 Van 2 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/2
3 Van 3 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/3
4 Van 4 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/4
5 Van 5 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/5
6 Van 6 tay có chỉnh áp 80l/p Van tay MB5/6
1 Van 1 tay có chỉnh áp 120l/p Van tay MB6/1
2 Van 2 tay có chỉnh áp 120l/p Van tay MB6/2
1 Van 1 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/1S, Section valve
2 Van 2 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/2S, Section valve
3 Van 3 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/3S, Section valve
5 Van 4 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/4S, Section valve
6 Van 5 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/5S, Section valve
7 Van 6 tay có chỉnh áp 160l/p SN-6/6S, Section valve
1 Van 1 tay có chỉnh áp 240l/p SN-8/1S-XHG/18L/G-8-10
2 Van 2 tay có chỉnh áp 240l/p SN-8/2S-XHG/18L/G-8-10
3 Van 4 tay có chỉnh áp 240l/p SN-8/4S-XHG/18L/G-8-10
Stt Đơn giỏ Van dựng cho xe cẩu và TB nõng Oleoweb-Italy
1 Van cõn bằng 3/8", chỉnh 1 đầu VBCL3802SS
2 Van cõn bằng 1/2", chỉnh 1 đầu VBCL1202SS
3 Van cõn bằng 3/4", chỉnh 1 đầu VBCL3402S
4 Van cõn bằng 3/8", chỉnh 1 đầu bớch VBCB3802S
5 Van cõn bằng 3/8", chỉnh 2 đầu VBCD3802SS
6 Van cõn bằng 1/2", chỉnh 2 đầu VBCD1202SS
7 Van cõn bằng 3/4", chỉnh 2 đầu VBCD3402S
8 Van cõn bằng 3/8", chỉnh 2 đầu bớch VBCF3802S
9 Van cõn bằng 1/2", chỉnh 2 đầu bớch VBCF1202S
10 Van 1 chiều cú điều khiển 3/8" VRPE380
11 Van 1 chiều cú điều khiển 1/2" VRPE120
12 Van chống lỳn 1 chiều ren 3/8" VRSE380
13 Van chống lỳn 1 chiều ren 1/2" VRSE120
14 Van chống lỳn 2 chiều ren 3/8" VRDE380
15 Van chống lỳn 2 chiều ren 1/2" VRDE120
16 Van chống lỳn 2 chiều ren 3/4" VRDE340
17 Van chống lỳn 2 chiều vuụng 1/2" VRDL120
18 Van chống lỳn 2 chiều lắp bớch 35L/p VRDF-380 -1-0
19 Van chống lun 2 chiều lắp bớch 50l/p VRDF-120-1-0
20 Van an toàn A-B , 1/2" VBDC-120-3-K
21 Van an toàn ren 3/8", 40l/p, 250bar VMDR40-380-3
22 Van an toàn ren 1/2", 40l/p, 250bar VMDR40-120-3
23 Van an toàn ren 1/2", 80l/p, 250bar VMDR90-120-3
24 Van an toàn ren 3/4", 80l/p, 250bar VMDR90-340-3
25 Bơm tay tỏc động đơn 12cc PMS 12 RV
26 Bơm tay tỏc động kộp 25cc PMI 25 RV
27 Bơm tay tỏc động kộp 45cc PMI-45-RV
28 Bơm tay khụng cú xả tải 20cc PM20
29 Bơm tay khụng cú xả tải 70cc PM 70 WRW
30 Test point MNP140
31 Van tay 3 ngả cửa 3/4" DDF334 OD-9Y
32 Đế 01 kốm van an toàn, 40l/p, 210bar BS3-C-2
33 Đế 03 kốm van an toàn, 80l/p, 210bar BS5-C-2
34 Đế 01- 2 van kốm van an toàn BM2AC2
35 Đế 01- 3 van kốm van an toàn BM3-210-C-2-Z
36 Đế 01- 4 van kốm van an toàn BM4-210-C-2-Z
Stt Bơm bỏnh răng -GRH-TQ Đơn giỏ
1 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 3.4cc/rev
2 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 4.1cc/rev
3 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 5.1cc/rev
4 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 6.1cc/rev
5 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 8cc/rev
6 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 10cc/rev
7 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 12cc/rev
8 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 14cc/rev
9 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 16cc/rev
10 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 18cc/rev
11 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 20cc/rev
12 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 25cc/rev
13 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 28cc/rev
14 Bơm thuỷ lực bỏnh răng 30cc/rev
15 Bơm bỏnh răng 250bar, trục cụn 14cc/rev
16 Bơm bỏnh răng 250bar, trục cụn 16cc/rev
17 Bơm bỏnh răng 250bar, trục cụn 18cc/rev
18 Bơm bỏnh răng, 11 răng, D18,63 30cc/rev
19 Bơm bỏnh răng, 11 răng, D18,63 32cc/rev
20 Bơm bỏnh răng, 11 răng, D18,63 36cc/rev
21 Bơm bỏnh răng, 11 răng, D18,63 40cc/rev
22 Bơm kộp 16cc-16cc, 10 răng , D17 16-16cc/rev
23 Bơm kộp 20cc-20cc, 10 răng , D17 20-20cc/rev
24 Bơm kộp 25cc-25cc, 10 răng , D17 25-25cc/rev
25 Bơm kộp 51cc-51cc, 13 răng , D22,2 51-51cc/rev
Stt Tờn sản phẩm Model
1 Bơm BR, trục 13 răng, D22 SGP1B-F32
2 Bơm BR SGP1B-F36
3 Bơm BR SGP1A-F32
4 Bơm BR SGP1A-F36
5 Bơm BR SGP1A-F40
6 Bơm BR, trục 10 răng, D17 KZP4-17
7 Bơm BR KZP4-19
8 Bơm BR KZP4-23
9 Bơm BR KZP4-27
10 Bơm BR KZP4-31.5
BƠM CHO XE NÂNG
Stt Mó hàng Tờn hàng
1 HR.1AG1P01R 1.3cc/vũng, 210bar , trục 12.7
2 HR.1AG1P02R 2.0cc/vũng, 210bar, trục 12.7
3 HR.1AG1P27R 2.7cc/vũng, 210bar, trục 12.7
4 HR.1AG1P35R 3.4cc/vũng, 210bar, trục 12.7
5 HR.1AG1P04R 4.1cc/vũng, 210bar, trục 12.7
6 HR.1AG1P05R 5.1cc/vũng, 210bar, trục 12.7
7 HR.1AG1P06R 6.1cc/vũng, 210bar, trục 12.7
8 HR.1AG1P07R 7.4cc/vũng, 200bar, trục 12.7
9 HR.1AG1P09R 9.1cc/vũng, 180bar, trục 12.7
1 HR.1GG1P01R 1.3cc/vũng, 230bar, trục 12.7
2 HR.1GG1P02R 2cc/vũng, 230bar, trục 12.7
3 HR.1GG1P27R 2.7cc/vũng, 230bar, trục 12.7
4 HR.1GG1P35R 3.4cc/vũng, 230bar, trục 12.7
5 HR.1GG1P04R 4.1cc/vũng, 230bar, trục 12.7
6 HR.1GG1P05R 5.1cc/vũng, 230bar, trục 12.7
7 HR.1GG1P06R 6.1cc/vũng, 230bar, trục 12.7
8 HR.1GG1P07R 7.4cc/vũng, 220bar, trục 12.7
9 HR.1GG1P09R 9.1cc/vũng, 200bar, trục 12.7
1 HR.2GG1P08R 8.0cc/vũng, 250bar, trục 15.87
2 HR.2GG1P09R 9.5cc/vũng, 250bar, trục 15.87
3 HR.2GG1P11R 11cc/vũng, 250bar, trục 15.87
4 HR.2GG1P14R 14cc/vũng, 250bar, trục 15.87
5 HR.2GG1P16R 16cc/vũng, 250bar, trục 15.87
6 HR.2GG1P18R 18cc/vũng, 250bar, trục 15.87
7 HR.2GG9P18R 18cc/vũng, 250bar, trục 19.05
8 HR.2GG1P20R 20cc/vũng, 250bar, trục 15.87
9 HR.2GG9P20R 20cc/vũng, 250bar, trục 19.05
BƠM HONOR-ĐÀI LOAN
10 HR.2GG1P22R 21.5cc/vũng, 250bar, trục 15.87
11 HR.2GG9P22R 21.5cc/vũng, 250bar, trục 19.05
12 HR.2GG1P24R 23.5cc/vũng, 250bar, trục 15.87
13 HR.2GG9P24R 23.5cc/vũng, 250bar, trục 19.05
14 HR.2GG1P26R 25cc/vũng, 180bar, trục 15.87
15 HR.2GG9P26R 25cc/vũng, 180bar, trục 19.05
16 HR.2GG1P28R 28cc/vũng, 160bar, trục 15.87
17 HR.2GG9P28R 28cc/vũng, 160bar, trục 19.05
18 HR.2GG9P30R 30cc/vũng, 160bar, trục 19.06
1 HR.2MM2P11, 9 răng 11cc/vũng, 250bar, Quay 2 chiều ( motor)
2 HR.2MM2P14, 9 răng 14cc/vũng, 250bar, Quay 2 chiều ( motor)
3 HR.2MM2P16, 9 răng 16cc/vũng, 250bar, Quay 2 chiều ( motor)
4 HR.2MM2P18, 9 răng 18cc/vũng, 250bar, Quay 2 chiều ( motor)
5 HR.2MM2P20, 9 răng 20cc/vũng, 230bar, Quay 2 chiều ( motor)
6 HR.2MM2P22, 9 răng 22cc/vũng, 210bar, Quay 2 chiều ( motor)
1 HR.3GB8P133R, 13 răng D22 33cc/vũng, 250bar
2 HR.3GB8P238R, 13 răng D22 38cc/vũng, 250bar
3 HR.3GB8P244R, 13 răng D22 44cc/vũng, 220bar
4 HR.3GB7P244R, then bằng D25.4 44cc/vũng, 220bar
5 HR.3GB8P252R, 13 răng D22 52cc/vũng, 200bar
6 HR.3GB7P252R, then bằng D25.4 52cc/vũng, 200bar
7 HR.3GB8P360R, 13 răng D22 60cc/vũng, 180bar
8 HR.3GB8P360R, 13 răng D22 70cc/vũng, 180bar
1 HR.1DG2BP0606R Bơm kộp 6cc-6cc, trục 12.7mm
2 HR.2DG8BP1414R Bơm kộp 14cc-14cc, trục 10 then, D17.1
3 HR.2DG8BP1616R Bơm kộp 16cc-16cc, trục 10 then, D17.1
4 HR.2DG8BP1611R Bơm kộp 16cc-11cc, trục 10 then, D17.1
5 HR.2DG8BP2020R Bơm kộp 20cc-20cc, trục 10 then, D17.1
6 HR.2DG8BP2014R Bơm kộp 20cc-14cc, trục 10 then, D17.1
7 HR.2DG8BP2626R Bơm kộp 25cc-25cc, trục 10 then, D17.1
1 HR.3DB8BP23820R Bơm kộp 38-20cc
2 HR.3DB8BP23825R Bơm kộp 38-25cc
3 HR.3DB8BP34444R Bơm kộp 44-44cc
4 HR.3DB8BP35252R Bơm kộp 52-52cc
5 HR.3DB8BP23838L Bơm kộp 38-38cc
6 HR.3DB8BP34444L Bơm kộp 44-34cc
7 HR.3DB8BP35252L Bơm kộp 52-52cc
8 HR.3DB8BP3P16025L Bơm kộp 60-25cc
9 HR.3DB8BP3P26044L Bơm kộp 60-44cc
1 HR.2TG8BP141414R Bơm 3 khoang 14-14-14, trục 10 then, D17.1
2 HR.2TG8BP141411R Bơm 3 khoang 14-14-11, trục 10 then, D17.1
3 HR.2TG8BP111108R Bơm 3 khoang 11-11-8, trục 10 then, D17.1
4 HR.3TB8BP1P1P1333320R Bơm 3 khoang 33-33-20, trục 13 then, D21.8
5 HR.3TB8BP2P2P1383825R Bơm 3 khoang 38-38-25, trục 13 then, D21.8
Stt Đơn giỏ Bơm bỏnh răng - HYDROMAX-ĐÀI LOAN
1 Bơm bỏnh răng HGP-1A-F3R
2 Bơm bỏnh răng HGP1A-F4R
3 Bơm bỏnh răng HGP1A-F5R
4 Bơm bỏnh răng HGP1A-F6R
5 Bơm bỏnh răng HGP2A-F6R
6 Bơm bỏnh răng HGP2A-F8R
7 Bơm bỏnh răng HGP2A-F9R
8 Bơm bỏnh răng HGP2A-F11R
9 Bơm bỏnh răng HGP3A-F8R
10 Bơm bỏnh răng HGP3A-F11R
11 Bơm bỏnh răng HGP3A-F14R
12 Bơm bỏnh răng HGP3A-F17R
13 Bơm bỏnh răng HGP3A-F19R
14 Bơm bỏnh răng HGP3A-F23R
Stt Tờn sản phẩm Model
1 Bơm bỏnh răng 2.6cc X1P2102FIIA
2 Bơm bỏnh răng 2.6cc X1P2162BBBA
3 Bơm bỏnh răng 3.8cc X1P2562BBBA
4 Bơm bỏnh răng 3.8cc X1P2502FBBA
5 Bơm BR, 4.3cc, then bằng, tai 2 lỗ X1P2762BBBA
6 Bơm BR, 6.5cc, trục cụn, tai 4 lỗ X1P3202FBBA
7 Bơm BR, 6.5cc, trục then bằng, tai 2 lỗ X1P3262BBBA
8 Bơm bỏnh răng 9.8cc, trục cụn, tai 4 lỗ X1P3602FBBA
1 Bơm BR 11cc, 9 then hoa, tai 4 lỗ X2P4702HBBA
2 Bơm BR, 11cc, then bằng D15.8, tai 2 lỗ X2P4752BBBA
3 Bơm BR, 11cc, trục cụn, mặt 4 lỗ X2P4702EBBA
4 Bơm BR, 14cc, 9 then hoa, tai 4 lỗ X2P4902HCBA
5 Bơm BR, 14cc, then bằng D15.8 X2P4952BCBA
6 Bơm BR, 14cc, trục cụn, tai 4 lỗ X2P4901EPOA
7 Bơm BR, 14cc, trục cụn, tai 4 lỗ X2P4902EPOA
8 Bơm BR, 17cc, 9 then hoa, tai 4 lỗ X2P5102HCBA
9 Bơm BR, 17cc, then bằng D15.8 X2P5152BCBA
10 Bơm BR, 17cc, trục cụn, tai 4 lỗ X2P5101EPOA
11 Bơm BR, 17cc, trục cụn, tai 4 lỗ X2P5102EPOA
12 Bơm BR, 19cc, 9 then hoa, tai 4 lỗ X2P5302HCBA
13 Bơm BR, 19cc, then bằng X2P5352BCBA
14 Bơm BR, 22cc, 9 then hoa, tai 4 lỗ X2P5502HCBA
15 Bơm BR, 26cc, then bằng D15.8 X2P5752BDCA
THIẾT BỊ ITALY - Vivoil
1 Bơm kộp 9.8cc+9.8cc, 6 then hoa XV1/P9.8+9.8
2 Bơm kộp 14cc+14cc, 9 then hoa XV2/P14+14
3 Bơm kộp 19cc+19cc, 9 then hoa XV2/P19+19
4 Bơm kộp 19cc+11cc, 9 then hoa XV2/P19+11
5 Bơm kộp 19cc+11cc, Trục cụn XV2/p-19+11-ỉ50
1 Bộ chia lưu lượng 2 đầu ra 6.5cc 9RD0232, RV-1D/6.5 x 2
2 Bộ chia lưu lượng 2 đầu ra 9.8cc 9RD0236 , RV-1D/9.8 x2
3 Bộ chia lưu lượng 4 đầu ra 9RD0432 RV-1D/6.5 x4 , 2 in 1/2"
Stt TấN HÀNG HểA Model/Part
1 LTMH 90 ISO - Quay 2 chiều 10503310908
2 LTMH 100 ISO - Quay 2 chiều 10503311005
3 LTMH 112 ISO - Quay 2 chiều 10503311121
4 NPGH 84 ISO - Quay phải 10501210841
5 NPGH 84 ISO - Quay Trỏi 10501210850
6 NPGH 100 ISO - Quay Phải 10501211000
7 NPGH 100 ISO - Quay Trỏi 10501211019
8 NPGH 116 ISO - Quay Phải 10501211162
9 NPGH 116 ISO - Quay Trỏi 10501211171
1 Bơm piston cố định, 350bar HDS 25
2 Bơm piston cố định, 350bar HDS 34
3 Bơm piston cố định, 350bar HDS 47
4 Bơm piston cố định, 350bar HDS 64
5 Bơm piston cố định, 350bar HDS 84
6 Bơm piston cố định, 350bar HDS 108
7 Bơm piston cố định, 350bar HDS 130
1 Bơm piston cố định, 55cc A2F55W2Z2
2 Bơm piston cố định, 63cc A2F63W2Z2
3 Bơm piston cố định, 80cc A2F80W2Z2
4 Bơm piston cố định, 107cc A2F107W2Z2
5 Bơm piston cố định, 125cc A2F125W2Z2
6 Bơm piston cố định, 160cc A2F160W2Z2
BƠM PISTON - THƯỢNG HẢI TQ- 350bar
BƠM PISTON - BÁNH RĂNG - OMFB-ITALY
Stt BƠM PISTON - JIANGSU-TQ Đơn giỏ
1 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 2.5MCY14-1B
2 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 5MCY14-1B
3 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 10MCY14-1B
4 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 25MCY14-1B
5 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 40MCY14-1B
6 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 63MCY14-1B
7 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 80MCY14-1B
8 Bơm lưu lượng cố định, TQ, 315bar 160MCY14-1B
9 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 25PCY14-1B
10 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 63PCY14-1B
11 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 25SCY14-1B
12 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 40SCY14-1B
13 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 63SCY14-1B
14 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 80SCY14-1B
15 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 25YCY14-1B
16 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 63YCY14-1B
17 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 80YCY14-1B
18 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar 250YCY14-1B
19 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar A10VSO28DR/31R
20 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar A10VSO45DR/31R
21 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar A10VSO71DR/31R-PPA12N00
22 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar A10VS100DR/31R-PPA12N00
23 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar HY63Y-RP
24 Bơm lưu lượng thay đổi, TQ, 315bar HY100P-RP
25 Motor thủy lực piston 25MCM14-1B
26 Motor thủy lực piston 40MCM14-1B
Stt Tờn hàng Model
1 Bơm cỏnh gạt PV2R1-17-F-R
2 Bơm cỏnh gạt PV2R1-25-F-R
3 Bơm cỏnh gạt PV2R1-31-F-R
4 Bơm cỏnh gạt PV2R2-41-F-R
5 Bơm cỏnh gạt PV2R2-47-F-R
6 Bơm cỏnh gạt PV2R2-53-F-R
7 Bơm cỏnh gạt PV2R2-59-F-R
8 Bơm cỏnh gạt PV2R2-65-F-R
9 Bơm cỏnh gạt PV2R2-75-F-R
10 Bơm cỏnh gạt PV2R3-76-F-R
11 Bơm cỏnh gạt PV2R3-85-F-R
12 Bơm cỏnh gạt PV2R3-94-F-R
13 Bơm cỏnh gạt PV2R3-116-F-R
14 Bơm cỏnh gạt PV2R3-125-F-R
15 Bơm cỏnh gạt 45V50A-1C-22, 162cc
16 Bơm cỏnh gạt kộp PV2R23-76-65-FREAA
17 Bơm cỏnh gạt kộp PV2R23-94-47FREAA
18 Bơm cỏnh gạt kộp PV2R23-126-63FREAA
19 Bơm cỏnh gạt VP-20 -Dv, 70bar
20 Bơm cỏnh gạt VP-30 -D, 70bar
21 Bơm cỏnh gạt VP-40-D, 70bar
22 Bơm cỏnh gạt kộp VP20/20-D,
23 Bơm cỏnh gạt kộp VP30/30-D
24 Bơm cỏnh gạt kộp VP40/40-D
BƠM-KINDU -CHINA
25 Bơm cỏnh gạt HVP-30-D , 140bar
26 Bơm cỏnh gạt HVP-40-D, 140bar
27 Bơm cỏnh gạt 50T-36, 70bar
28 Bơm cỏnh gạt 150T-75, 70bar
29 Bơm cỏnh gạt 150T-94, 70bar
30 Bơm cỏnh gạt 150T-116, 70bar
31 Bơm bỏnh răng CBT-F314
32 Bơm bỏnh răng CBT-F316
33 Bơm bỏnh răng CBT-F320
34 Bơm bỏnh răng CBT-F325
35 Bơm bỏnh răng CBT-F550
36 Bơm bỏnh răng CBT-F563
37 Bơm bỏnh răng CB-FC40L
38 Bơm bỏnh răng CB-FC50L
39 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B10
40 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B16
41 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B20
42 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B25
43 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B40
44 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B63
45 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B80
46 Bơm bỏnh răng bụi trơn CB-B100
47 Bơm bỏnh răng HGP-3A-11R
48 Bơm bỏnh răng HGP-3A-14R
49 Bơm bỏnh răng HGP-3A-17R
50 Bơm bỏnh răng HGP-3A-19R
Stt Tờn hàng húa Model
1 Bút lỏi 200cc BPBS1-200
2 Bút lỏi 250cc BPB2-250
3 Bút lỏi 315cc BPB2-315
1 Motor Orbit 50cc BMR50, Trục D25.4
2 Motor Orbit 80cc BMR80, Trục D25.4
3 Motor Orbit 100cc BMR100
4 Motor Orbit 160cc BMR160
5 Motor Orbit 200cc BMR200
6 Motor Orbit 250cc BMR250
7 Motor Orbit 315cc BMR315
8 Motor Orbit 400cc BMR400
1 Motor sao 250cc DM3-250
2 Motor sao 300cc DM3-300
3 Motor sao 350cc DM3-350
4 Motor sao 400cc DM3-400
5 Motor sao 700cc DM6-700
6 Motor sao 800cc DM6-800
7 Motor sao 700cc DM8-700
8 Motor sao 800cc DM8-800
9 Motor sao 1300cc DM11-1300
MOTOR - BểT LÁI-TAY CHANG
1 Vay tay tỷ lệ 35SFRE-M025-H3
2 Vay tay tỷ lệ 35SFRE-M032-H3
VAN TAY CHO NEO TỜI
MOTOR CUỐN CÁP CHO CẨU TỰ HÀNH
STT Tên Hàng hóa Quy cách
Nguyên cây Cắt lẻ TY ĐẶC
1 Cần piston đặc ỉ20
2 Cần piston đặc ỉ22
3 Cần piston đặc ỉ25
4 Cần piston đặc ỉ30
5 Cần piston đặc ỉ35
6 Cần piston đặc ỉ40
7 Cần piston đặc ỉ45
8 Cần piston đặc ỉ50
9 Cần piston đặc ỉ55
10 Cần piston đặc ỉ60
11 Cần piston đặc ỉ65
12 Cần piston đặc ỉ70
13 Cần piston đặc ỉ75
14 Cần piston đặc ỉ80
15 Cần piston đặc ỉ85
16 Cần piston đặc ỉ90
17 Cần piston đặc ỉ95
18 Cần piston đặc ỉ100
19 Cần piston đặc ỉ105
20 Cần piston đặc ỉ110
21 Cần piston đặc ỉ115
22 Cần piston đặc ỉ120
23 Cần piston đặc ỉ130
24 Cần piston đặc ỉ140
25 Cần piston đặc ỉ150
26 Cần piston đặc ỉ160
1 Cần piston rỗng ỉ45/30*2300
2 Cần piston rỗng ỉ45/33*2550
3 Cần piston rỗng ỉ50/37*3450
4 Cần piston rỗng ỉ50/33*2550
5 Cần piston rỗng ỉ50/30*3420
6 Cần piston rỗng ỉ55/37*4250
4 Cần piston rỗng ỉ60/43*4250
5 Cần piston rỗng ỉ65/50*4270
6 Cần piston rỗng ỉ70/45*4250
7 Cần piston rỗng ỉ80/63
8 Cần piston rỗng ỉ125/92
Đơn giá
(VND/m kg/m
Cắt lẻ
1 ống xilanh ỉ40 x 50
2 ống xilanh ỉ45 x 55
3 ống xilanh ỉ50 x 60
4 ống xilanh ỉ55 x 65
5 ống xilanh ỉ60 x 70
6 ống xilanh ỉ60 x 73
7 ống xilanh ỉ63 x 73
8 ống xilanh ỉ63 x 76
9 ống xilanh ỉ65 x 75
10 ống xilanh ỉ65 x 80
11 ống xilanh ỉ70 x 83
12 ống xilanh ỉ70 x 85
13 ống xilanh ỉ70 x 90
14 ống xilanh ỉ75 x 85
15 ống xilanh ỉ75 x 90
16 ống xilanh ỉ80 x 90
17 ống xilanh ỉ80 x 95
BKP0.5B0S0.26G0L1B | |
BKP0.5B0S0.38G0L1B | |
BKP0.5B0S0.26C0L1B | |
BKP0.5B0S0.38C0L1B | |
BAP1A0D3.5C0L1 | Displacement:
1.4ml/r-13.8ml/r * Pressure: - Rated Pressure: 250 Bar - Max.Pressure:290 Bar - Efficiency:≥92% |
BAP1A0D4.1C0L1 | |
BAP1A0D5.2C0L1 | |
BAP1A0D6.2C0L1 | |
BAP1A0D7.6C0L1 | |
BAP1A0D9.3C0L1 | |
BAP1.5Q0D4C0E0 | Displacement: 2ml/r-12ml/r * Pressure: |
BAP1.5Q0D5C0E0 | |
BAP1.5Q0D6C0E0 | |
BAP1.5Q0D8C0E0 | - Rated Pressure: 210 Bar - Max.Pressure:250 Bar - Efficiency:≥92% |
BAP1.5Q0D9C0E0 | |
BAP1.5Q0D12C0E0 | |
BHP2A0D6C0L1 | Displacement: 3ml/r-30ml/r * Pressure: - Rated Pressure: 270 Bar - Max.Pressure:300 Bar - Efficiency:≥95% |
BHP2A0D8C0L1 | |
BHP2A0D10C0L1 | |
BHP2A0D10C1L1 | |
BHP2A0D12C0L1 | |
BHP2A0D12C1L1 | |
BHP2A0D14C0L1 | |
BHP2A0D14C1L1 | |
BHP2A0D16C0L1 | |
BHP2A0D16C1L1 | |
BHP2A0D18C0L1 | |
BHP2A0D18C1L1 | |
BHP2A0D20C1L1 | |
BHP2A0D20C1L3 | |
BHP2A0D22C1L1 | |
BHP2A0D22C1L3 | |
BHP2A0D25C1L1 | |
BHP2A0D25C1L3 | |
BHP2A0D28C1L1 | |
BHP2A0D28C1L3 | |
BHP2A0D30C1L3 | |
BHP2B2D12C3F1 | |
BHP2B2D14C3F1 | |
BHP2B2D16C3F1 | |
BHP2B2D18C3F1 | |
BHP2B2D20C3F1 | |
BHP2B0D18C0L1 | |
BDP2.5A0S23C0F0 | Displacement:
23ml/r-40ml/r * Pressure: - Rated Pressure: 230 Bar - Max.Pressure: 260 Bar - Efficiency:≥95% |
BDP2.5A0D23C0F0 | |
BDP2.5A0D23S1F0 | |
BDP2.5A0D25C0F0 | |
BDP2.5A0D25S1L0-R | |
BDP2.5A0S32S1F0 | |
BDP2.5A0D32S1F0 | |
BDP2.5A0S32S1L0-R | |
BDP2.5A0D32S1L0-R | |
BDP2.5A0S36S1F0 | |
BDP2.5A0D36S1L0-R | |
BDP2.5A0S36S1L0-R | |
BDP2.5A0S36S3L0-R | |
BDP2.5A0S36S3F0 | |
BHP2.5A1D36C0L1 | |
BHP2.5A1D40C0L1 | |
BHP3A0S46S0F8 | |
BHP3A0S46S0F9 | Displacement: 20ml/r-71ml/r * Pressure: - Rated Pressure: 250 Bar - Max.Pressure:280 Bar - Efficiency:≥95% |
BHP3A0S55S0F9 | |
BHP3A0D63C0F9 | |
BHP3A0S63S0F9 | |
BHP3A0D71C0F9 | |
BHP3A0S71S0F9 | |
BHP3.5Q0D80C0F4 | Displacement:40ml/r--100ml/r * Pressure: - Rated Pressure: 250 Bar - Max.Pressure: 280 Bar - Efficiency:≥95% |
BHP3.5Q0D90C0F4 | |
BHP3.5Q0D100C0F4 | |
BHP2/2A0S14/14S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S16/16S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S18/18S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S20/8S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S30/8S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S30/14S8L1/L2 | |
BHP2/2A0S30/30S8L1/L2 | |
BHP3/3A0S52/52S1F5 | |
BHP3/3A0S63/63S1F5 | |
BHP3/2A0S39/16S0F5 | |
BHP3/2A0S50/16S0F5 | |
BHP2/2/2A0S12/12/12S8L1/L1/L1 | |
BHP2/2/2A0S14/14/14S8L1/L1/L1 | |
BHP3/2/2A0S63/26/16S1F4/F4/F1 | |
BHP2/2A0D28/12C1P39/P40-E |
[/chitiet]
a